🔍
Search:
U UẨN
🌟
U UẨN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없다.
1
TRẦM UẤT, U UẨN:
Trong lòng buồn bực và không có sức sống vì sự lo lắng.
-
☆
Động từ
-
1
순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.
1
VẨN ĐỤC:
Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch.
-
2
말이나 생각 등을 분명하지 않게 하다.
2
MẬP MỜ, LẬP LỜ:
Làm cho lời nói hay suy nghĩ không rõ ràng.
-
3
걱정이나 언짢은 감정으로 얼굴에 어두운 빛을 나타내다.
3
ẢM ĐẢM, U UẨN:
Thể hiện vẻ u tối trên khuôn mặt với vẻ lo lắng hoặc khó chịu.
-
4
명예, 분위기, 이미지 등을 나빠지게 하다.
4
VẨN ĐỤC:
Làm cho danh dự, bầu không khí, hình ảnh...xấu đi.